Bảng size quần áo Next cho bé gái và bé trai

Bảng size quần áo Next bé gái và bé trai

1. Bảng size quần áo NEXT cho bé gái

Mai Order Auth hướng dẫn các bạn cách tra cứu size quần áo Next bé gái để dễ dàng chọn size cho các con nha. Điều này giúp cho ba mẹ chọn được đúng size cho con mà không bị chật quá hoặc rộng quá. Ba mẹ lưu ý là tất cả các kích thước trong bảng dưới đây đều có đơn vị là Centimet (cm) và Kilogram (kg) nhé. Hãng Next khuyến cáo nên dựa vào chiều cao của bé thay vì độ tuổi, như vậy chọn size sẽ chính xác hơn ạ!

Hướng dẫn cách đo như sau:

  • Chiều cao: Không đi giày, hai bàn chân chụm lại và đặt phẳng trên sàn, đo chiều cao từ đỉnh đầu xuống đất.
  • Vòng ngực: Đặt thước dây sát dưới cánh tay và đo vòng ngực ở phần to nhất.
  • Vòng eo: Đo xung quanh vòng eo tự nhiên.
  • Hông: Đo xung quanh phần to nhất của hông.

Bảng size quần áo Next cho bé gái bên dưới được Mai Order Auth lấy trực tiếp từ website của Next UK.

Size Size Height

cm

Weight

kg

Chest

cm

Waist

cm

Hips

cm

3-6 mths 68 6-8 45 48 48
6-9 mths 74 8-9.5 47 49 50
9-12 mths 80 9.5-11 49 50 52
12-18 mths 86 51 51 54
1.5-2 yrs 92 53 52 56
2-3 yrs 3 yrs 98 55 53 58
3-4 yrs 4 yrs 104 57 54 60
4-5 yrs 5 yrs 110 59 55 62
5-6 yrs 6 yrs 116 61 57 65
6-7 yrs 7 yrs 122 63 58 68
7-8 yrs 8 yrs 128 66 59 71
8-9 yrs 9 yrs 134 69 61 74
9-10 yrs 10 yrs 140 72 62 78
10-11 yrs 11 yrs 146 75 63 81
11-12 yrs 12 yrs 152 79 64 84
12-13 yrs 13 yrs 158 83 66 86
13-14 yrs 14 yrs 164 87 69 92
14-15 yrs 15 yrs 166 89 71 94
15-16 yrs 16 yrs 168 91 73 96

 

Bảng so sánh số đo của bé gái và đồ nữ: (dựa trên số đo cơ thể)

Girls Size Womens Size
14 yrs 10
16 yrs 12

 

2. Bảng size quần áo NEXT cho bé trai

Size Size Height

cm

Weight

kg

Chest

cm

Waist

cm

Hips

cm

Inside Leg

cm

3-6 mths 68 6-8 45 48 48
6-9 mths 74 8-9.5 47 49 50
9-12 mths 80 9.5-11 49 50 52
12-18 mths 86 51 51 54
1.5-2 yrs 92 53 52 56
2-3 yrs 3 yrs 98 55 53 58 38
3-4 yrs 4 yrs 104 57 54 60 42
4-5 yrs 5 yrs 110 59 55 62 46
5-6 yrs 6 yrs 116 61 57 65 49
6-7 yrs 7 yrs 122 63 58 68 53
7-8 yrs 8 yrs 128 67 60 70 57
8-9 yrs 9 yrs 134 70 62 73 59
9-10 yrs 10 yrs 140 73 64 76 62
10-11 yrs 11 yrs 146 76 66 79 65
11-12 yrs 12 yrs 152 79 68 82 68
12-13 yrs 13 yrs 158 82 70 85 71
13-14 yrs 14 yrs 164 86 73 88 74
14-15 yrs 15 yrs 90 77 91 76.5
15-16 yrs 16 yrs 176 94 81 94 79

 

Bảng so sánh số đo của bé trai và đồ nam: (dựa trên số đo cơ thể)

Boys Size Mens Size
14 yrs Tops XS / Trousers 28″S
16 yrs Tops S / Trousers 32″R

 

3. Bảng size quần áo NEXT cho bé theo cân nặng (tham khảo)

Ba mẹ thường nhớ chính xác cân nặng của các con hơn là chiều cao. Vậy ba mẹ thử tham khảo bảng size quần áo Next cho bé quy đổi theo cân nặng dưới đây nhé. (Lưu ý bảng này mang tính chất tham khảo, để ba mẹ chọn size nhanh cho con, độ chính xác sẽ không cao bằng bảng size bên trên).

Cân nặng Size quy đổi
6-8 kg 6-9 mths
8-10 kg 9-12 mths
10-12 kg 12-18 mths
12-14 kg 18-24 mths
14-16 kg 2-3 yrs
16-18 kg 3-4 yrs
18-20 kg 4-5 yrs
20-22 kg 5-6 yrs
23-25 kg 6-7 yrs

Bạn đã lựa chọn được size quần áo Next cho bé của mình chưa? Khách đặt mua quần áo Next tại MOA luôn luôn được free ship nội địa (phí ship nội địa là 4.95 GBP, khoảng 150.000 VND, bất kể đơn to nhỏ đều bị hãng tính phí ship nội địa). Đừng ngại inbox cho MOA để được tư vấn đặt mua bạn nhé!

Mời bạn đọc thêm bài viết: Order quần áo NEXT UK và thanh toán NEXT UK

You might also like

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *